Có 2 kết quả:

客觀性 kè guān xìng ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄥˋ客观性 kè guān xìng ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

objectivity

Từ điển Trung-Anh

objectivity