Có 2 kết quả:
客觀性 kè guān xìng ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄥˋ • 客观性 kè guān xìng ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
objectivity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
objectivity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0